năm nhuận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm nhuận+
- Leap year
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm nhuận"
- Những từ có chứa "năm nhuận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
leap-year common year semi-centennial bissextile cost-effective quinquennial fifth fifty intercalary pentad more...
Lượt xem: 641